Điều trị viêm đường hô hấp dưới ở trẻ em - Hướng dẫn toàn diện

 Hiểu về viêm đường hô hấp dưới

Viêm đường hô hấp dưới ảnh hưởng đến phế quản, tiểu phế quản và phổi, thường nghiêm trọng hơn viêm đường hô hấp trên. Bệnh có thể tiến triển nhanh, đặc biệt ở trẻ nhỏ dưới 2 tuổi và trẻ có bệnh lý nền.

Phân loại và nguyên nhân

Viêm phế quản

  • Do virus: RSV, rhinovirus, adenovirus
  • Do vi khuẩn: Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae
  • Triệu chứng: ho có đờm, sốt, khò khè

Viêm phổi

  • Vi khuẩn: Mycoplasma, Chlamydia, Pneumococcus
  • Virus: Influenza, Parainfluenza
  • Triệu chứng: sốt cao, ho, khó thở, đau ngực

Nguyên tắc điều trị

1. Điều trị nguyên nhân

Nhiễm virus:

  • Điều trị triệu chứng, tăng cường sức đề kháng
  • Thuốc kháng virus đặc hiệu (nếu có chỉ định)
  • Thời gian bệnh thường 7-10 ngày

Nhiễm vi khuẩn:

  • Kháng sinh theo kháng sinh đồ
  • Amoxicillin, Azithromycin là lựa chọn phổ biến
  • Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian dùng thuốc

2. Điều trị hỗ trợ

Thở oxy:

  • Chỉ định khi SpO2 < 92%
  • Oxy qua ống thông mũi hoặc mask
  • Theo dõi chặt chẽ tình trạng hô hấp

Dịch truyền:

  • Bù nước và điện giải khi trẻ mất nước
  • Tính toán chính xác theo cân nặng
  • Theo dõi cân bằng nước

3. Quản lý triệu chứng

Giảm ho và long đờm:

  • Thuốc tiêu đờm: Acetylcysteine, Bromhexine
  • Thuốc giãn phế quản nếu có co thắt
  • Vỗ lưng, thay đổi tư thế thường xuyên

Kiểm soát sốt:

  • Hạ sốt khi > 38.5°C
  • Kết hợp thuốc và biện pháp vật lý
  • Tránh aspirin ở trẻ em

Theo dõi và đánh giá đáp ứng

Dấu hiệu cải thiện

  • Sốt giảm dần
  • Ho và đờm giảm
  • Ăn uống tốt hơn
  • Hoạt động bình thường

Dấu hiệu xấu đi

  • Sốt tăng hoặc kéo dài
  • Khó thở tăng
  • Xuất hiện biến chứng
  • Tình trạng chung xấu đi

Biến chứng và xử trí

Suy hô hấp

  • Thở máy không xâm lấn (CPAP, BiPAP)
  • Thở máy xâm lấn nếu cần thiết
  • Hỗ trợ tuần hoàn

Nhiễm trùng lan rộng

  • Kháng sinh phổ rộng
  • Điều trị tại ICU nhi
  • Theo dõi các chỉ số nhiễm trùng

Chăm sóc tại nhà sau xuất viện

  • Hoàn thành đợt kháng sinh theo chỉ định
  • Tái khám đúng lịch hẹn
  • Tăng cường dinh dưỡng và nghỉ ngơi
  • Theo dõi triệu chứng tái phát
Bài viết là thông tin tham khảo và cha mẹ luôn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa để có chẩn đoán và điều trị phù hợp nhất cho con em mình.

Post a Comment

Previous Post Next Post

Back to top